Tokyo
Naha
T5, 10/10
|
1 Số Hành Khách
Tìm kiếm và đặt vé máy bay, tàu hỏa, xe khách, tàu thủy tại Châu Á
Chọn lượt đi
Kết quả từ Tokyo đến Naha ngày đi Thứ năm, 10 Tháng 10 2024
Khởi hành | Đến | Giá | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
MM507
3h 05m
|
15:55
T5, 10/10
TOKYO NRT |
19:00
T5, 10/10
NAHA OKA |
¥ 14,512
|
|
||
GK335
3h 05m
|
14:25
T5, 10/10
TOKYO NRT |
17:30
T5, 10/10
NAHA OKA |
¥ 16,577
|
|
||
GK331
3h 05m
|
15:35
T5, 10/10
TOKYO NRT |
18:40
T5, 10/10
NAHA OKA |
¥ 16,577
|
|
||
NH477
2h 40m
|
15:30
T5, 10/10
TOKYO HND |
18:10
T5, 10/10
NAHA OKA |
¥ 17,862
|
|
||
NH1095
2h 40m
|
16:20
T5, 10/10
TOKYO HND |
19:00
T5, 10/10
NAHA OKA |
¥ 17,862
|
|
||
NH2423
2h 45m
|
13:45
T5, 10/10
TOKYO HND |
16:30
T5, 10/10
NAHA OKA |
¥ 17,862
|
|
||
NH2421
2h 50m
|
06:45
T5, 10/10
TOKYO HND |
09:35
T5, 10/10
NAHA OKA |
¥ 17,862
|
|
||
NH473
2h 40m
|
13:10
T5, 10/10
TOKYO HND |
15:50
T5, 10/10
NAHA OKA |
¥ 19,011
|
|
||
NH475
2h 40m
|
14:45
T5, 10/10
TOKYO HND |
17:25
T5, 10/10
NAHA OKA |
¥ 19,011
|
|
||
NH1097
2h 40m
|
16:55
T5, 10/10
TOKYO HND |
19:35
T5, 10/10
NAHA OKA |
¥ 19,011
|
|
||
GK337
3h 05m
|
08:10
T5, 10/10
TOKYO NRT |
11:15
T5, 10/10
NAHA OKA |
¥ 19,929
|
|
||
JL917
2h 40m
|
13:50
T5, 10/10
TOKYO HND |
16:30
T5, 10/10
NAHA OKA |
¥ 20,638
|
|
||
JL921
2h 40m
|
15:55
T5, 10/10
TOKYO HND |
18:35
T5, 10/10
NAHA OKA |
¥ 20,638
|
|
||
MM505
3h 05m
|
12:10
T5, 10/10
TOKYO NRT |
15:15
T5, 10/10
NAHA OKA |
¥ 20,720
|
|
||
JL919
2h 40m
|
14:50
T5, 10/10
TOKYO HND |
17:30
T5, 10/10
NAHA OKA |
¥ 24,123
|
|
||
JL903
2h 45m
|
07:30
T5, 10/10
TOKYO HND |
10:15
T5, 10/10
NAHA OKA |
¥ 24,123
|
|
||
JL905
2h 45m
|
08:15
T5, 10/10
TOKYO HND |
11:00
T5, 10/10
NAHA OKA |
¥ 24,123
|
|
||
JL923
2h 45m
|
16:55
T5, 10/10
TOKYO HND |
19:40
T5, 10/10
NAHA OKA |
¥ 24,123
|
|
||
JL901
2h 40m
|
06:30
T5, 10/10
TOKYO HND |
09:10
T5, 10/10
NAHA OKA |
¥ 25,616
|
|
||
JL987
2h 45m
|
11:20
T5, 10/10
TOKYO HND |
14:05
T5, 10/10
NAHA OKA |
¥ 25,616
|
|
||
MM503
3h 05m
|
08:00
T5, 10/10
TOKYO NRT |
11:05
T5, 10/10
NAHA OKA |
¥ 27,902
|
|
||
JL909
2h 45m
|
09:35
T5, 10/10
TOKYO HND |
12:20
T5, 10/10
NAHA OKA |
¥ 28,890
|
|
||
JL913
2h 45m
|
10:30
T5, 10/10
TOKYO HND |
13:15
T5, 10/10
NAHA OKA |
¥ 28,890
|
|
||
JL915
2h 45m
|
12:00
T5, 10/10
TOKYO HND |
14:45
T5, 10/10
NAHA OKA |
¥ 28,890
|
|
||
NH479
2h 35m
|
20:00
T5, 10/10
TOKYO HND |
22:35
T5, 10/10
NAHA OKA |
¥ 30,020
|
|
||
NH463
2h 40m
|
07:35
T5, 10/10
TOKYO HND |
10:15
T5, 10/10
NAHA OKA |
¥ 30,020
|
|
||
NH995
2h 40m
|
09:30
T5, 10/10
TOKYO HND |
12:10
T5, 10/10
NAHA OKA |
¥ 30,020
|
|
||
NH467
2h 45m
|
08:30
T5, 10/10
TOKYO HND |
11:15
T5, 10/10
NAHA OKA |
¥ 30,020
|
|
||
NH469
2h 45m
|
10:25
T5, 10/10
TOKYO HND |
13:10
T5, 10/10
NAHA OKA |
¥ 30,020
|
|
||
NH471
2h 45m
|
11:35
T5, 10/10
TOKYO HND |
14:20
T5, 10/10
NAHA OKA |
¥ 30,020
|
|
||
NH2425
2h 50m
|
18:05
T5, 10/10
TOKYO HND |
20:55
T5, 10/10
NAHA OKA |
¥ 30,020
|
|
||
NH1133
2h 50m
|
20:35
T5, 10/10
TOKYO HND |
23:25
T5, 10/10
NAHA OKA |
¥ 30,020
|
|
||
JL925
2h 35m
|
20:05
T5, 10/10
TOKYO HND |
22:40
T5, 10/10
NAHA OKA |
¥ 34,825
|
|
||
JL907
2h 45m
|
08:40
T5, 10/10
TOKYO HND |
11:25
T5, 10/10
NAHA OKA |
¥ 34,959
|
|
||
NH461
2h 35m
|
06:25
T5, 10/10
TOKYO HND |
09:00
T5, 10/10
NAHA OKA |
¥ 36,893
|
|
||
NH993
2h 40m
|
06:35
T5, 10/10
TOKYO HND |
09:15
T5, 10/10
NAHA OKA |
¥ 36,893
|
|
Chúng tôi giới thiệu giá vé trực tiếp từ những công ty vận tải. Xin vui lòng lưu ý rằng kết quả tìm kiếm có thể khác với lịch trình và giá vé thực tế khi đặt vé. Chúng tôi không chịu trách nhiệm về sự chậm trễ trong các dịch vụ. Để biết thêm thông tin, xin vui lòng xem Điều khoản sử dụng.